Characters remaining: 500/500
Translation

edible nut

Academic
Friendly

Từ "edible nut" trong tiếng Anh có nghĩa "hạt vỏ cứng, nhân có thể ăn được". Đây một danh từ dùng để chỉ những loại hạt bạn có thể ăn thường vỏ cứng bên ngoài. Các dụ cụ thể về "edible nut" bao gồm: hạt điều (cashew), hạt hạnh nhân (almond), hạt óc chó (walnut), hạt phỉ (hazelnut), hạt mắc ca (macadamia).

Các cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Almonds are a popular edible nut." (Hạt hạnh nhân một loại hạt có thể ăn được phổ biến.)
  2. Câu phức:

    • "Many people enjoy snacking on edible nuts because they are healthy and nutritious." (Nhiều người thích ăn vặt hạt có thể ăn được chúng lành mạnh bổ dưỡng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Nut: từ chung chỉ hạt vỏ cứng, không nhất thiết phải ăn được. dụ: "The nut fell from the tree." (Hạt đã rơi từ cây xuống.)
  • Inedible nut: hạt không thể ăn được, thường dùng để chỉ những loại hạt có thể gây hại nếu ăn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seed: (hạt) - Thường chỉ đến phần của cây, không nhất thiết vỏ cứng.
  • Kernel: (nhân) - Phần bên trong của hạt có thể ăn được.
Idioms phrasal verbs:
  • "Nutty": có thể chỉ đến trạng thái điên rồ hoặc kỳ quặc, dụ: "He has some nutty ideas." (Anh ấy một vài ý tưởng kỳ quặc.)
  • "To crack a nut": có nghĩa giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc phức tạp.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực, "edible nuts" thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn hoặc chế biến món ăn. dụ: "Adding edible nuts to salads can enhance both texture and flavor." (Thêm hạt có thể ăn được vào món salad có thể cải thiện cả kết cấu hương vị.)
Kết luận:

"Edible nut" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh khi nói về thực phẩm, đặc biệt trong dinh dưỡng.

Noun
  1. hạt vỏ cứng, nhân có thể ăn được

Comments and discussion on the word "edible nut"